Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: trứ, trước
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Unicode: U+FA5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Unicode: U+FA5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Quế Lâm dịch kỳ 1 - 題桂林驛其一 (An Nam tiến phụng sứ)
• Học dịch kỳ - 學奕棋 (Hồ Chí Minh)
• Phọc Nhung nhân - 縛戎人 (Bạch Cư Dị)
• Sơn lộ tảo hành - 山路早行 (Nguyễn Đề)
• Táng hoa từ - 葬花詞 (Tào Tuyết Cần)
• Tặng Huyền Quang tôn giả - 贈玄光尊者 (Trần Minh Tông)
• Tây Thi vịnh - 西施詠 (Vương Duy)
• Thiên tiên tử - 天仙子 (Phùng Tiểu Thanh)
• Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州 (Lê Quýnh)
• Xuân nhật hành - 春日行 (Vương Úc)
• Học dịch kỳ - 學奕棋 (Hồ Chí Minh)
• Phọc Nhung nhân - 縛戎人 (Bạch Cư Dị)
• Sơn lộ tảo hành - 山路早行 (Nguyễn Đề)
• Táng hoa từ - 葬花詞 (Tào Tuyết Cần)
• Tặng Huyền Quang tôn giả - 贈玄光尊者 (Trần Minh Tông)
• Tây Thi vịnh - 西施詠 (Vương Duy)
• Thiên tiên tử - 天仙子 (Phùng Tiểu Thanh)
• Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州 (Lê Quýnh)
• Xuân nhật hành - 春日行 (Vương Úc)
Bình luận 0