Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tân, thấn
Tổng nét: 14
Bộ: miên 宀 (+11 nét)
Unicode: U+FA64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: miên 宀 (+11 nét)
Unicode: U+FA64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cáo du thiên - 告遊篇 (Đào Hoằng Cảnh)
• Để Yên Kinh - 抵燕京 (Phan Huy Thực)
• Đoan dương tức sự - 端陽即事 (Phan Huy Ích)
• Khán tỉnh đường truyền thần đồ - 看省堂傳神圖 (Trần Văn Gia)
• Lương uyển - 梁苑 (Vương Xương Linh)
• Nam hữu gia ngư 2 - 南有嘉魚 2 (Khổng Tử)
• Nam lân - Dữ Chu sơn nhân - 南鄰-與朱山人 (Đỗ Phủ)
• Phụng tặng Tiên Vu kinh triệu nhị thập vận - 奉贈鮮于京兆二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Tuế vãn đề thinh giải - 歲晚題廳廨 (Phan Huy Ích)
• Để Yên Kinh - 抵燕京 (Phan Huy Thực)
• Đoan dương tức sự - 端陽即事 (Phan Huy Ích)
• Khán tỉnh đường truyền thần đồ - 看省堂傳神圖 (Trần Văn Gia)
• Lương uyển - 梁苑 (Vương Xương Linh)
• Nam hữu gia ngư 2 - 南有嘉魚 2 (Khổng Tử)
• Nam lân - Dữ Chu sơn nhân - 南鄰-與朱山人 (Đỗ Phủ)
• Phụng tặng Tiên Vu kinh triệu nhị thập vận - 奉贈鮮于京兆二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Tuế vãn đề thinh giải - 歲晚題廳廨 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0