Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: yểm
Unicode: U+FA7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FA7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh trung hoài Hồng Châu kiểm chính Nguyễn Hán Anh “Thu dạ” vận - 病中懷洪州檢正阮漢英秋夜韻 (Nguyễn Phi Khanh)
• Điệu thân tây vọng - 悼親西望 (Phạm Nhữ Dực)
• Hàn dịch 6 - 韓奕 6 (Khổng Tử)
• Hoàng điểu 1 - 黃鳥 1 (Khổng Tử)
• Kim nhật lương yến hội - 今日良宴會 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Lý Triều bát phân tiểu triện ca - 李潮八分小篆歌 (Đỗ Phủ)
• Ma nhai kỷ công bi văn - 磨崖紀功碑文 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Thạch Long tuyền - 石龍泉 (Ngô Thì Nhậm)
• Thiện vị chiếu - 禪位詔 (Khuyết danh Việt Nam)
• Trần tình biểu - 陳情表 (Lý Mật)
• Điệu thân tây vọng - 悼親西望 (Phạm Nhữ Dực)
• Hàn dịch 6 - 韓奕 6 (Khổng Tử)
• Hoàng điểu 1 - 黃鳥 1 (Khổng Tử)
• Kim nhật lương yến hội - 今日良宴會 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Lý Triều bát phân tiểu triện ca - 李潮八分小篆歌 (Đỗ Phủ)
• Ma nhai kỷ công bi văn - 磨崖紀功碑文 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Thạch Long tuyền - 石龍泉 (Ngô Thì Nhậm)
• Thiện vị chiếu - 禪位詔 (Khuyết danh Việt Nam)
• Trần tình biểu - 陳情表 (Lý Mật)
Bình luận 0