Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: hoang
Unicode: U+FAB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FAB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Càn hải môn lữ thứ - 乾海門旅次 (Lê Thánh Tông)
• Đăng Liễu Châu Nga Sơn - 登柳州峨山 (Liễu Tông Nguyên)
• Đề Tống Trân mộ - 題宋珍墓 (Nguyễn Khuyến)
• Hoá Châu tác - 化州作 (Trương Hán Siêu)
• Hung niên kỳ 2 - 凶年其二 (Nguyễn Khuyến)
• Hữu cảm kỳ 1 - 有感其一 (Nguyễn Khuyến)
• Phục sầu kỳ 04 - 復愁其四 (Đỗ Phủ)
• Quy cố viên kỳ 2 - 歸故園其二 (Nguyễn Phu Tiên)
• Tây Đài khốc sở tư - 西臺哭所思 (Tạ Cao)
• Thục chủ Phù Dung thành - 蜀主芙蓉城 (Uông Nguyên Lượng)
• Đăng Liễu Châu Nga Sơn - 登柳州峨山 (Liễu Tông Nguyên)
• Đề Tống Trân mộ - 題宋珍墓 (Nguyễn Khuyến)
• Hoá Châu tác - 化州作 (Trương Hán Siêu)
• Hung niên kỳ 2 - 凶年其二 (Nguyễn Khuyến)
• Hữu cảm kỳ 1 - 有感其一 (Nguyễn Khuyến)
• Phục sầu kỳ 04 - 復愁其四 (Đỗ Phủ)
• Quy cố viên kỳ 2 - 歸故園其二 (Nguyễn Phu Tiên)
• Tây Đài khốc sở tư - 西臺哭所思 (Tạ Cao)
• Thục chủ Phù Dung thành - 蜀主芙蓉城 (Uông Nguyên Lượng)
Bình luận 0