Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
quânTổng nét: 9
Bộ:
nhất 一 (+8 nét),
khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
⿳一八同Nét bút:
一ノ丶丨フ一丨フ一Unicode:
U+20039Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận