Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dũngTổng nét: 17
Bộ:
nhất 一 (+16 nét),
bát 八 (+15 nét)
Hình thái:
⿰並勇Nét bút:
丶ノ一丨丨丶ノ一フ丶丨フ一一丨フノUnicode:
U+2005CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận