Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đệTổng nét: 5
Bộ:
triệt 丿 (+4 nét)
Hình thái:
⿻丯一Nét bút:
ノ一丨ノノUnicode:
U+20096Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận