Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dũTổng nét: 12
Bộ:
triệt 丿 (+11 nét)
Hình thái:
⿰𠂢𠂢Nét bút:
ノノノ丨ノ丶ノノノ丨ノ丶Unicode:
U+200C4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận