Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: càn, kiền
Tổng nét: 20
Bộ: ất 乙 (+19 nét)
Nét bút: 一丨丨フ一一丨フ一一一丨フ一一一フノ一フ
Unicode: U+2010B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: ất 乙 (+19 nét)
Nét bút: 一丨丨フ一一丨フ一一一丨フ一一一フノ一フ
Unicode: U+2010B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0