Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dao,
diêu,
điêu,
khiêu,
thiêuTổng nét: 2
Bộ:
ất 乙 (+1 nét),
quyết 亅 (+1 nét)
Nét bút:
フフUnicode:
U+2010FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận