Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: ái, sái, sát, tát, thuỳ
Tổng nét: 4
Bộ: ất 乙 (+3 nét), quyết 亅 (+3 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ一丨ノ
Unicode: U+20112
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0