Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ái,
nãiTổng nét: 6
Bộ:
ất 乙 (+5 nét),
quyết 亅 (+5 nét)
Hình thái:
⿱了⿰了了Nét bút:
フ丨フ丨フ丨Unicode:
U+20115Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận