Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dị,
thiTổng nét: 6
Bộ:
nhân 人 (+4 nét)
Hình thái:
⿱人⿺⺃彡Nét bút:
ノ丶フノノノUnicode:
U+201B9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận