Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thực,
tựTổng nét: 11
Bộ:
nhân 人 (+9 nét),
thực 食 (+0 nét)
Hình thái:
⿳亼目口Nét bút:
ノ丶一丨フ一一一丨フ一Unicode:
U+202D1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận