Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sưu,
tẩuTổng nét: 12
Bộ:
nhân 人 (+10 nét),
bạch 白 (+7 nét)
Hình thái:
⿰亻⿱白皮Nét bút:
ノ丨ノ丨フ一一フノ丨フ丶Unicode:
U+2031FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận