Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: cầm
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét), nhụ 禸 (+10 nét)
Nét bút: ノ丶丨フ一丨フ一丨フ丨一丶
Unicode: U+20398
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét), nhụ 禸 (+10 nét)
Nét bút: ノ丶丨フ一丨フ一丨フ丨一丶
Unicode: U+20398
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0