Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dịchTổng nét: 19
Bộ:
nhân 儿 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰光睪Nét bút:
丨丶ノ一ノフ丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨Unicode:
U+204CBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận