Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ:
nhân 儿 (+22 nét)
Hình thái:
⿱兔⿰兔兔Nét bút:
ノフ丨フ一ノフ丶ノフ丨フ一ノフ丶ノフ丨フ一ノフ丶Thương Hiệt: NINII (弓戈弓戈戈)
Unicode:
U+204D7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận