Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dạ,
dịchTổng nét: 9
Bộ:
kỷ 几 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⿱止夕几Nét bút:
丨一丨一ノフ丶ノフUnicode:
U+20651Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận