Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tán,
tiểnTổng nét: 8
Bộ:
đao 刀 (+6 nét)
Hình thái:
⿰先刂Nét bút:
ノ一丨一ノフ丨丨Thương Hiệt: HULN (竹山中弓)
Unicode:
U+2070EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận