Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
nguy,
quỵTổng nét: 11
Bộ:
đao 刀 (+9 nét)
Hình thái:
⿰危失Nét bút:
ノフ一ノフフノ一一ノ丶Unicode:
U+20770Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận