Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tànTổng nét: 10
Bộ:
lực 力 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⿰⿱上夕又力Nét bút:
丨一一ノフ丶フ丶フノUnicode:
U+20879Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận