Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tiễuTổng nét: 15
Bộ:
lực 力 (+13 nét)
Hình thái:
⿰巢力Nét bút:
フフフノ丨一一フ一一一丨ノ丶フノUnicode:
U+208B6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận