Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thốt,
tốt,
tuấtTổng nét: 5
Bộ:
thập 十 (+3 nét)
Hình thái:
⿱久十Nét bút:
ノフ丶一丨Unicode:
U+2097EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận