Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
niênTổng nét: 6
Bộ:
thập 十 (+4 nét)
Hình thái:
⿰千千Nét bút:
ノ一ノノ一丨Unicode:
U+20985Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận