Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thứTổng nét: 13
Bộ:
hán 厂 (+11 nét)
Hình thái:
⿸厂⿱艹金Nét bút:
一ノ一丨一丨ノ丶一一丨丶ノ一Unicode:
U+20A9CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận