Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: kế
Tổng nét: 20
Bộ: hán 厂 (+18 nét), mao 毛 (+16 nét)
Nét bút: 一ノフフ丶丶丶丶丶ノノ丶丶ノノ丶ノ一一フ
Unicode: U+20AC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: hán 厂 (+18 nét), mao 毛 (+16 nét)
Nét bút: 一ノフフ丶丶丶丶丶ノノ丶丶ノノ丶ノ一一フ
Unicode: U+20AC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0