Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
binhTổng nét: 9
Bộ:
hựu 又 (+7 nét)
Hình thái:
⿱丘𠬞Nét bút:
ノ丨一丨一フノフ丶Unicode:
U+20B3FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận