Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: RU (口山)
Unicode: U+20BBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: xôn
Âm Quảng Đông: saan1

Tự hình 1