Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đểTổng nét: 7
Bộ:
khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
⿰口⿱一幺Nét bút:
丨フ一一フフ丶Unicode:
U+20BDDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận