Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: RMR (口一口)
Unicode: U+20C34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jing1, sek6, sek6

Tự hình 1