Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ:
khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
⿰口氹Nét bút:
丨フ一フ丨フノ丶Thương Hiệt: RNE (口弓水)
Unicode:
U+20C41Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận