Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ:
khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
⿰口凹Nét bút:
丨フ一丨フ丨フ一Thương Hiệt: RSSU (口尸尸山)
Unicode:
U+20C43Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận