Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
si,
xi,
xuyTổng nét: 9
Bộ:
khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
⿰口⿱匕木Nét bút:
丨フ一ノフ一丨ノ丶Unicode:
U+20C5FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận