Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ:
khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
⿰口考Nét bút:
丨フ一一丨一ノ一フThương Hiệt: RJKS (口十大尸)
Unicode:
U+20C7CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận