Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tápTổng nét: 10
Bộ:
khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
⿰口⿺辶帀Nét bút:
丨フ一一丨フ丨丶フ丶Unicode:
U+20D34Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận