Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sưTổng nét: 11
Bộ:
khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
⿱品十Nét bút:
丨フ一丨フ一丨フ一一丨Unicode:
U+20D40Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận