Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ:
khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
⿰口妹Nét bút:
丨フ一フノ一一一丨ノ丶Thương Hiệt: RVJD (口女十木)
Unicode:
U+20D48Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận