Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
kỉ,
kỷTổng nét: 11
Bộ:
khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
⿳口⿲⿱丨⿹勹㇒丨一八Nét bút:
丨フ一ノフノ丨丨一ノ丶Unicode:
U+20DB5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận