Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khải,
khể,
khởiTổng nét: 11
Bộ:
khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
⿰启戈Nét bút:
丶フ一ノ丨フ一一フノ丶Unicode:
U+20DB6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận