Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đạm,
thiệmTổng nét: 12
Bộ:
khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
⿱次吉Nét bút:
丶一ノフノ丶一丨一丨フ一Unicode:
U+20E06Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận