Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
mịTổng nét: 12
Bộ:
khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿲口丨口示Nét bút:
丨フ一丨フ一丨一一丨ノ丶Unicode:
U+20E31Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận