Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tángTổng nét: 13
Bộ:
khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿱哭亡Nét bút:
丨フ一丨フ一一ノ丶丶丶一フUnicode:
U+20E36Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận