Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
quầnTổng nét: 13
Bộ:
khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿱君乑Nét bút:
フ一一ノ丨フ一丨ノノノノ丶Unicode:
U+20E69Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận