Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丶一フ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: RNQD (口弓手木)
Unicode: U+20E73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: cợt, khẹt
Âm Quảng Đông: git6

Tự hình 1