Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丶丶フフノ一
Thương Hiệt: RAJV (口日十女)
Unicode: U+20E75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ớn
Âm Quảng Đông: aan3, ngaan3