Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ:
khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿰口⿱今衣Nét bút:
丨フ一ノ丶一フ丶一ノフノ丶Thương Hiệt: ROIV (口人戈女)
Unicode:
U+20E78Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận