Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ:
khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿰口浪Nét bút:
丨フ一丶丶一丶フ一一フノ丶Thương Hiệt: REIV (口水戈女)
Unicode:
U+20E98Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận