Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
xuyếtTổng nét: 14
Bộ:
khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
⿰口⿱双酉Nét bút:
丨フ一フ丶フ丶一丨フノフ一一Unicode:
U+20F23Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận