Có 1 kết quả:

triệt
Âm Hán Việt: triệt
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一フ丶ノフ丶一ノ一ノ丶
Unicode: U+20F80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ
Âm Nôm: húp

Chữ gần giống 1

1/1

triệt

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Vẻ ăn nói không ngay thẳng

Từ điển phổ thông

vẻ ăn nói không ngay thẳng